Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tepary bean


noun
twining plant of southwestern United States and Mexico having roundish white or yellow or brown or black beans
Syn:
Phaseolus acutifolius latifolius
Hypernyms:
shell bean, shell bean plant
Member Holonyms:
Phaseolus, genus Phaseolus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.